Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yêu mến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
men
˧˥
iəw
˧˥
mḛn
˩˧
iəw
˧˧
məːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
men
˩˩
iəw
˧˥˧
mḛn
˩˧
Động từ
sửa
yêu mến
Có
tình cảm
thân thiết
, thích
gần gũi
.
Anh ấy hay được mọi người
yêu mến
, giúp đỡ.
được bạn bè
yêu mến
đem lòng
yêu mến
Đồng nghĩa
sửa
mến yêu
yêu thương
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam