Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kế toán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
kế toán
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ke
˧˥
twaːn
˧˥
kḛ
˩˧
twa̰ːŋ
˩˧
ke
˧˥
twaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ke
˩˩
twan
˩˩
kḛ
˩˧
twa̰n
˩˧
Từ nguyên
sửa
Kế
:
trù tính
;
toán
:
tính toán
Từ Hán: 計算
Danh từ
sửa
kế toán
Nói
việc
tính toán
các
món
chi thu
của một
tổ chức
.
Làm nhân viên phòng
kế toán
tài vụ của một xí nghiệp (
Nguyễn Khải
)
Tham khảo
sửa
"
kế toán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)