baulk
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabaulk
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửabaulk ngoại động từ
- Làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở.
- to balk someone's plans — làm hỏng kế hoạch của ai
- Bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may... ).
- Sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề... ).
- Chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn).
- Làm cho nản chí.
- Làm cho giật mình.
Chia động từ
sửabaulk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to baulk | |||||
Phân từ hiện tại | baulking | |||||
Phân từ quá khứ | baulked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baulk | baulk hoặc baulkest¹ | baulks hoặc baulketh¹ | baulk | baulk | baulk |
Quá khứ | baulked | baulked hoặc baulkedst¹ | baulked | baulked | baulked | baulked |
Tương lai | will/shall² baulk | will/shall baulk hoặc wilt/shalt¹ baulk | will/shall baulk | will/shall baulk | will/shall baulk | will/shall baulk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baulk | baulk hoặc baulkest¹ | baulk | baulk | baulk | baulk |
Quá khứ | baulked | baulked | baulked | baulked | baulked | baulked |
Tương lai | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | baulk | — | let’s baulk | baulk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabaulk nội động từ
- Dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa).
- Chùn lại, lùi lại, do dự.
- to balk at a dificult — chùn bước trước khó khăn;
- to balk at the work — ngần ngại trước công việc
Chia động từ
sửabaulk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to baulk | |||||
Phân từ hiện tại | baulking | |||||
Phân từ quá khứ | baulked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baulk | baulk hoặc baulkest¹ | baulks hoặc baulketh¹ | baulk | baulk | baulk |
Quá khứ | baulked | baulked hoặc baulkedst¹ | baulked | baulked | baulked | baulked |
Tương lai | will/shall² baulk | will/shall baulk hoặc wilt/shalt¹ baulk | will/shall baulk | will/shall baulk | will/shall baulk | will/shall baulk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baulk | baulk hoặc baulkest¹ | baulk | baulk | baulk | baulk |
Quá khứ | baulked | baulked | baulked | baulked | baulked | baulked |
Tương lai | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk | were to baulk hoặc should baulk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | baulk | — | let’s baulk | baulk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "baulk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)