barge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːrdʒ/
Danh từ
sửabarge /ˈbɑːrdʒ/
Nội động từ
sửabarge nội động từ /ˈbɑːrdʒ/
Ngoại động từ
sửabarge ngoại động từ /ˈbɑːrdʒ/
Chia động từ
sửabarge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to barge | |||||
Phân từ hiện tại | barging | |||||
Phân từ quá khứ | barged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | barge | barge hoặc bargest¹ | barges hoặc bargeth¹ | barge | barge | barge |
Quá khứ | barged | barged hoặc bargedst¹ | barged | barged | barged | barged |
Tương lai | will/shall² barge | will/shall barge hoặc wilt/shalt¹ barge | will/shall barge | will/shall barge | will/shall barge | will/shall barge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | barge | barge hoặc bargest¹ | barge | barge | barge | barge |
Quá khứ | barged | barged | barged | barged | barged | barged |
Tương lai | were to barge hoặc should barge | were to barge hoặc should barge | were to barge hoặc should barge | were to barge hoặc should barge | were to barge hoặc should barge | were to barge hoặc should barge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | barge | — | let’s barge | barge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "barge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barge /baʁʒ/ |
barges /baʁʒ/ |
barge gc /baʁʒ/
- Thuyền buồm đáy bằng, sà lan.
- Xuồng dỡ hàng.
- Đụn rơm (hình chữ nhật).
- (Động vật học) Chim dẽ mỏ hếch.
Tham khảo
sửa- "barge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)