Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ laːn˧˧ʂaː˧˧ laːŋ˧˥ʂaː˨˩ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˧ laːn˧˥ʂaː˧˧ laːn˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

sà lan

  1. Phương tiện vận chuyển hàng hoá trên sông và trong các vũng tàu, có đáy bằng, thành thấp.

Tham khảo

sửa