vách
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vajk˧˥ | ja̰t˩˧ | jat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vajk˩˩ | va̰jk˩˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
vách
- Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh.
- Vật ngăn cách.
- Vách núi.
- Vách hầm.
- Vách ngăn mũi.
Tham khảo sửa
- "vách". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)