Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

auto /ˈɔ.ˌtoʊ/

  1. (Thông tục) Xe ô tô.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít auto
Số nhiều auto's
Dạng giảm nhẹ
Số ít autootje
Số nhiều autootjes

auto  (số nhiều auto's, giảm nhẹ autootje gt)

  1. xe hơi

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
auto
/ɔ.tɔ/
autos
/ɔ.tɔ/

auto gc /ɔ.tɔ/

  1. (Viết tắt của automobile) Ô tô, xe hơi.
    Faire le voyage en auto — đi du lịch bằng xe hơi

Tham khảo sửa