tyre
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatyre
- Bản (cao su, sắt... ) cạp vành (bánh xe); lốp xe.
- rubber tyre — lốp cao su
- solid tyre — lốp đặc
- pneumatic tyre — lốp bơm hơi
Ngoại động từ
sửatyre ngoại động từ
Chia động từ
sửatyre
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tyre | |||||
Phân từ hiện tại | tyring | |||||
Phân từ quá khứ | tyred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tyre | tyre hoặc tyrest¹ | tyres hoặc tyreth¹ | tyre | tyre | tyre |
Quá khứ | tyred | tyred hoặc tyredst¹ | tyred | tyred | tyred | tyred |
Tương lai | will/shall² tyre | will/shall tyre hoặc wilt/shalt¹ tyre | will/shall tyre | will/shall tyre | will/shall tyre | will/shall tyre |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tyre | tyre hoặc tyrest¹ | tyre | tyre | tyre | tyre |
Quá khứ | tyred | tyred | tyred | tyred | tyred | tyred |
Tương lai | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tyre | — | let’s tyre | tyre | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)