Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔl.tɜː/

Nội động từ

sửa

alter nội động từ /ˈɔl.tɜː/

  1. Thay đổi, biến đổi, đổi.
    to alter for the better — đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn

Ngoại động từ

sửa

alter ngoại động từ /ˈɔl.tɜː/

  1. Thay đổi; sửa đổi, sửa lại.
    to one's way of living — thay đổi lối sống
    to alter one's mind — thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
    to have a shirt altered — đem sửa một cái áo sơ mi
  2. (Mỹ, uc) Thiến, hoạn (súc vật).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa