Xem That Xem þat

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”).

Liên từ

sửa

that /ðæt/

  1. Rằng, .
    There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
  2. Để, để mà.
    Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
  3. Đến nỗi.
    The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
  4. Giá mà.
    Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!

Ghi chú sử dụng

sửa

Với ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.

Từ dẫn xuất

sửa

Thành ngữ

sửa

Từ hạn định

sửa

that /ðæt/ (số nhiều those)

  1. Ấy, đó, kia.
    that man — người ấy
    in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó
    that book is old — quyển sách đó đã cũ

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đại từ chỉ định

sửa

that /ðæt/ (số nhiều those)

  1. Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó.
    What is that? — Cái gì đó?
    Who is that? — Ai đó?
    after that — sau đó
    before that — trước đó
    that is — nghĩa là, tức là
    —Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)
    That I will. (Xin rất sẵn lòng.)
    That’s right! — Phải đó!
    That’s it! — Tốt lắm!
    What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy?
    And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
  2. Cái kia, người kia.
    to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
  3. Cái, cái , cái như thế.
    a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây

Thành ngữ

sửa
  • at that: Xem at

Trái nghĩa

sửa

Đại từ quan hệ

sửa

that /ðæt/

  1. (Kết hợp hạn chế) Người , cái mà, mà.
    He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp.
    This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại.
    He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. [1])
    the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát

Đồng nghĩa

sửa

Phó từ

sửa

that /ðæt/

  1. Như thế, đến thế, thế.
    I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế.
    that far — xa đến thế
  2. (Địa phương) Như thế này.
    The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
  3. (Thân mật) Đến nỗi.
    I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.

Tham khảo

sửa