that
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ðæt] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”).
Liên từ
sửathat /ðæt/
- Rằng, là.
- There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
- Để, để mà.
- Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
- Đến nỗi.
- The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
- Giá mà.
- Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!
Ghi chú sử dụng
sửaVới ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.
Từ dẫn xuất
sửaThành ngữ
sửa- it is that: Là vì.
Từ hạn định
sửathat /ðæt/ (số nhiều those)
- Ấy, đó, kia.
- that man — người ấy
- in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó
- that book is old — quyển sách đó đã cũ
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐại từ chỉ định
sửathat /ðæt/ (số nhiều those)
- Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó.
- What is that? — Cái gì đó?
- Who is that? — Ai đó?
- after that — sau đó
- before that — trước đó
- that is — nghĩa là, tức là
- —Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)
—That I will. (Xin rất sẵn lòng.) - That’s right! — Phải đó!
- That’s it! — Tốt lắm!
- What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy?
- And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
- Cái kia, người kia.
- to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
- Cái, cái mà, cái như thế.
- a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây
Thành ngữ
sửa- at that: Xem at
Trái nghĩa
sửaĐại từ quan hệ
sửathat /ðæt/
- (Kết hợp hạn chế) Người mà, cái mà, mà.
- He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp.
- This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại.
- He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. [1])
- the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát
Đồng nghĩa
sửaPhó từ
sửathat /ðæt/
- Như thế, đến thế, thế.
- I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế.
- that far — xa đến thế
- (Địa phương) Như thế này.
- The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
- (Thân mật) Đến nỗi.
- I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.
Tham khảo
sửa- "that", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)