enclose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈkloʊz/
Ngoại động từ sửa
enclose ngoại động từ /ɪn.ˈkloʊz/
- Vây quanh, rào quanh.
- Bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư... ).
- Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
- Bao gồm, chứa đựng.
Tham khảo sửa
- "enclose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)