advance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əd.ˈvænts/
Hoa Kỳ | [əd.ˈvænts] |
Danh từ
sửaadvance /əd.ˈvænts/
- Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ.
- Sự đề bạt, sự thăng, chức.
- Sự tăng giá.
- Tiền đặt trước, tiền trả trước.
- Tiền cho vay.
- Sự theo đuổi, sự làm thân.
- (Điện học) Sự sớm pha.
Thành ngữ
sửa- advance copy:
- in advance:
- in advance of:
Ngoại động từ
sửaadvance ngoại động từ /əd.ˈvænts/
- Đưa lên, đưa ra phía trước.
- Đề xuất, đưa ra.
- to advance an opinion — đưa ra một ý kiến
- Đề bạt, thăng chức (cho ai).
- Làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học... ).
- Thúc đẩy (sự việc... ).
- Tăng, tăng lên.
- to advance a price — tăng giá
- Trả trước, đặt trước.
- to advance a money — đặt tiền trước
- Cho vay (tiền).
Chia động từ
sửaadvance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to advance | |||||
Phân từ hiện tại | advancing | |||||
Phân từ quá khứ | advanced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advance | advance hoặc advancest¹ | advances hoặc advanceth¹ | advance | advance | advance |
Quá khứ | advanced | advanced hoặc advancedst¹ | advanced | advanced | advanced | advanced |
Tương lai | will/shall² advance | will/shall advance hoặc wilt/shalt¹ advance | will/shall advance | will/shall advance | will/shall advance | will/shall advance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advance | advance hoặc advancest¹ | advance | advance | advance | advance |
Quá khứ | advanced | advanced | advanced | advanced | advanced | advanced |
Tương lai | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | advance | — | let’s advance | advance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaadvance nội động từ /əd.ˈvænts/
- Tiến lên, tiến tới, tiến bộ.
- to advance in one's studies — tiến bộ trong học tập
- to advance in the world — đang lên, đang tiến bộ
- Tăng, tăng lên.
- to advance in price — giá tăng lên
Chia động từ
sửaadvance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to advance | |||||
Phân từ hiện tại | advancing | |||||
Phân từ quá khứ | advanced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advance | advance hoặc advancest¹ | advances hoặc advanceth¹ | advance | advance | advance |
Quá khứ | advanced | advanced hoặc advancedst¹ | advanced | advanced | advanced | advanced |
Tương lai | will/shall² advance | will/shall advance hoặc wilt/shalt¹ advance | will/shall advance | will/shall advance | will/shall advance | will/shall advance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advance | advance hoặc advancest¹ | advance | advance | advance | advance |
Quá khứ | advanced | advanced | advanced | advanced | advanced | advanced |
Tương lai | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | advance | — | let’s advance | advance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "advance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)