advanced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaadvanced
Chia động từ
sửaadvance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to advance | |||||
Phân từ hiện tại | advancing | |||||
Phân từ quá khứ | advanced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advance | advance hoặc advancest¹ | advances hoặc advanceth¹ | advance | advance | advance |
Quá khứ | advanced | advanced hoặc advancedst¹ | advanced | advanced | advanced | advanced |
Tương lai | will/shall² advance | will/shall advance hoặc wilt/shalt¹ advance | will/shall advance | will/shall advance | will/shall advance | will/shall advance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advance | advance hoặc advancest¹ | advance | advance | advance | advance |
Quá khứ | advanced | advanced | advanced | advanced | advanced | advanced |
Tương lai | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance | were to advance hoặc should advance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | advance | — | let’s advance | advance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaadvanced
- Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến.
- an advanced method of production — phương pháp sản xuất tiên tiến
- advanced ideas — tư tưởng tiến bộ
- Cao, cấp cao.
- to be advanced in years — đã cao tuổi
- advanced mathematics — toán cấp cao
- advanced students — học sinh đại học ở các lớp cao
Tham khảo
sửa- "advanced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)