Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

advanced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của advance

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

advanced

  1. Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến.
    an advanced method of production — phương pháp sản xuất tiên tiến
    advanced ideas — tư tưởng tiến bộ
  2. Cao, cấp cao.
    to be advanced in years — đã cao tuổi
    advanced mathematics — toán cấp cao
    advanced students — học sinh đại học ở các lớp cao

Tham khảo

sửa