Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trước khi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨək
˧˥
xi
˧˧
tʂɨə̰k
˩˧
kʰi
˧˥
tʂɨək
˧˥
kʰi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨək
˩˩
xi
˧˥
tʂɨə̰k
˩˧
xi
˧˥˧
Phó từ
sửa
trước khi
Khi
sắp
hoặc chưa làm một
việc gì
.
Trước khi
ăn cơm phải rửa tay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trước khi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)