Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨək˧˥ xi˧˧tʂɨə̰k˩˧ kʰi˧˥tʂɨək˧˥ kʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨək˩˩ xi˧˥tʂɨə̰k˩˧ xi˧˥˧

Phó từ Sửa đổi

trước khi

  1. Khi sắp hoặc chưa làm một việc gì.
    Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi