làm thân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːm˨˩ tʰən˧˧ | laːm˧˧ tʰəŋ˧˥ | laːm˨˩ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˧ tʰən˧˥ | laːm˧˧ tʰən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửalàm thân
- Tìm cách để thành người quen biết gần gụi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "làm thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)