Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji”
Thể loại này chứa 81 trang sau, trên tổng số 81 trang.
あ
阿亜子
亜唯華
亜唯香
亜衣可
亜依子
愛知県
文生伊
青森県
安喜朗
秋田県
安通志
敦盛草
アマゾン河海豚
い
石川県
伊豆の国
茨城県
岩手県
う
宇都宮
え
愛媛県
お
大分県
大喜利
大阪府
岡山県
沖縄県
か
香川県
核兵器
神奈川
き
気象庁
北朝鮮
北広島
記念碑
岐阜県
京都府
く
孔雀石
熊本県
群馬県
け
玄武岩
こ
高知県
後背位
さ
埼玉県
佐賀県
三次郎
三治郎
し
滋賀県
静岡県
島根県
た
種子島
ち
千葉県
と
東京都
東京湾
徳島県
栃木県
鳥取県
苫小牧
富山県
な
長崎県
長野県
奈良県
に
新潟県
日独伊
ひ
日向灘
兵庫県
平仮名
広島県
ふ
福井県
福岡県
福島県
富士貴
ほ
北海道
ま
真実伊
真実衣
み
三重県
宮城県
宮古島
宮崎県
や
八重山
山形県
山口県
山梨県
八代伊
れ
レンズ状銀河