Tiếng Trung Quốc

sửa
 
food; cuisine; cooked rice
food; cuisine; cooked rice; meal
phồn. (天津飯) 天津
giản. (天津饭) 天津

(This form in the hanzi box is uncreated: "天津饭".)

 
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

天津飯

  1. Tenshindon

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
てん
Lớp: 1
しん
Lớp: S
はん
Lớp: 4
on’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(てん)(しん)(はん) (Tenshinhan

  1. Tenshindon

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN