天津飯
Tiếng Trung Quốc
sửafood; cuisine; cooked rice food; cuisine; cooked rice; meal | |||
---|---|---|---|
phồn. (天津飯) | 天津 | 飯 | |
giản. (天津饭) | 天津 | 饭 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "天津饭".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄈㄢˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄈㄢˋ
- Tongyong Pinyin: tianjinfàn
- Wade–Giles: tʻien1-chin1-fan4
- Yale: tyān-jīn-fàn
- Gwoyeu Romatzyh: tianjinfann
- Palladius: тяньцзиньфань (tjanʹczinʹfanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰi̯ɛn⁵⁵ t͡ɕin⁵⁵ fän⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
sửa天津飯
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
天 | 津 | 飯 |
てん Lớp: 1 |
しん Lớp: S |
はん Lớp: 4 |
on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa天津飯 (Tenshinhan)
Đồng nghĩa
sửa- 天津丼 (Tenshindon)