秋刀魚
Xem thêm: 秋刀鱼
Tiếng Trung Quốc
sửaautumn; fall; harvest time autumn; fall; harvest time; a swing |
knife | fish | ||
---|---|---|---|---|
phồn. (秋刀魚) | 秋 | 刀 | 魚 | |
giản. (秋刀鱼) | 秋 | 刀 | 鱼 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "秋刀鱼".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄡ ㄉㄠ ㄩˊ
- Quảng Đông (Việt bính): cau1 dou1 jyu4-2
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): ciu1 do1 he5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄡ ㄉㄠ ㄩˊ
- Tongyong Pinyin: cioudaoyú
- Wade–Giles: chʻiu1-tao1-yü2
- Yale: chyōu-dāu-yú
- Gwoyeu Romatzyh: chioudauyu
- Palladius: цюдаоюй (cjudaojuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi̯oʊ̯⁵⁵ tɑʊ̯⁵⁵ y³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cau1 dou1 jyu4-2
- Yale: chāu dōu yú
- Cantonese Pinyin: tsau1 dou1 jy4-2
- Guangdong Romanization: ceo1 dou1 yu4-2
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɐu̯⁵⁵ tou̯⁵⁵ jyː²¹⁻³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: ciu1 do1 he5
- Phiên âm Bạch thoại-like: tshiu to hṳ̂
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰiu³³⁻²³ to³³⁻²³ hɯ⁵⁵/
- (Triều Châu)
Danh từ
sửa秋刀魚
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
秋 | 刀 | 魚 |
さんま | ||
Lớp: 2 | Lớp: 2 | Lớp: 2 |
jukujikun |
Cách viết khác |
---|
三馬 (cũ, hiếm) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa秋刀魚 (sanma)
- Cá thu đao (Cololabis saira)
- Đồng nghĩa: さいら (saira)