Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
綿菓子
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
綿
菓
子
わた
Lớp: 5
か > が
Lớp: S
し
Lớp: 1
kun’yomi
on’yomi
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
わ
たが
し
[wàtágáꜜshì]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
(
Tokyo
)
わ
た
がし
[wàtáꜜgàshì]
(
Nakadaka
– [2])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɰᵝa̠ta̠ɡa̠ɕi]
Danh từ
sửa
綿
(
わた
)
菓
(
が
)
子
(
し
)
(
watagashi
)
←
わたぐわし
(
watagwasi
)
?
Kẹo bông
Đồng nghĩa:
電気飴
(
denkiame
)
,
綿飴
(
wataame
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN