Xem thêm: 马乳酒

Tiếng Trung Quốc

sửa
alcoholic drink
phồn. (馬乳酒) 馬乳
giản. (马乳酒) 马乳

(This form in the hanzi box is uncreated: "马乳酒".)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

馬乳酒

  1. kumis

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 2
にゅう
Lớp: 6
しゅ
Lớp: 3
on’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

()(にゅう)(しゅ) (banyūshu

  1. kumis

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN

Đọc thêm

sửa