馬乳酒
Xem thêm: 马乳酒
Tiếng Trung Quốc
sửaalcoholic drink | |||
---|---|---|---|
phồn. (馬乳酒) | 馬乳 | 酒 | |
giản. (马乳酒) | 马乳 | 酒 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "马乳酒".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄚˇ ㄖㄨˇ ㄐㄧㄡˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄚˇ ㄖㄨˇ ㄐㄧㄡˇ
- Tongyong Pinyin: mǎrǔjiǒu
- Wade–Giles: ma3-ju3-chiu3
- Yale: mǎ-rǔ-jyǒu
- Gwoyeu Romatzyh: maaruujeou
- Palladius: мажуцзю (mažuczju)
- IPA Hán học (ghi chú): /mä²¹⁴⁻³⁵ ʐu²¹⁴⁻³⁵ t͡ɕi̯oʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
sửa馬乳酒
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
馬 | 乳 | 酒 |
ば Lớp: 2 |
にゅう Lớp: 6 |
しゅ Lớp: 3 |
on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa馬乳酒 (banyūshu)
Tham khảo
sửaĐọc thêm
sửa- 馬乳酒 trên Wikipedia tiếng Nhật.