Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
なん
Lớp: 2
きん
Lớp: 2
まめ
Lớp: 3

Từ nguyên

sửa

南京 (Nankin, Nanjing) +‎ (mame, bean)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(なん)(きん)(まめ) (Nankinmame

  1. Từ đồng nghĩa của 落花生 (rakkasei, “peanut”).