植物學
Xem thêm: 植物学
Chữ Hán
sửaChữ Hán trong mục từ này | ||
---|---|---|
植 | 物 | 學 |
Danh từ
sửa植物學
- Dạng chữ Hán của thực vật học.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
植 | 物 | 學 |
しょく Lớp: 3 |
ぶつ Lớp: 3 |
がく Hyōgaiji |
on’yomi |
Danh từ
sửa植物學 (shokubutsugaku)
- Dạng Kyūjitai form of 植物学: thực vật học.
Tiếng Triều Tiên
sửaHanja trong mục từ này | ||
---|---|---|
植 | 物 | 學 |
Danh từ
sửa植物學 (singmulhak) (hangeul 식물학)
- Dạng hanja? của 식물학 (“thực vật học”).
Tiếng Trung Quốc
sửahọc; học tập; khoa học học; học tập; khoa học; môn học | |||
---|---|---|---|
phồn. (植物學) | 植物 | 學 | |
giản. (植物学) | 植物 | 学 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "植物学".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓˊ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
- Quảng Đông (Việt bính): zik6 mat6 hok6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): si̍t-bu̍t-ha̍k
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓˊ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
- Tongyong Pinyin: jhíhwùsyué
- Wade–Giles: chih2-wu4-hsüeh2
- Yale: jŕ-wù-sywé
- Gwoyeu Romatzyh: jyrwuhshyue
- Palladius: чжиусюэ (čžiusjue)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʐ̩³⁵ u⁵¹ ɕy̯ɛ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: zik6 mat6 hok6
- Yale: jihk maht hohk
- Cantonese Pinyin: dzik9 mat9 hok9
- Guangdong Romanization: jig6 med6 hog6
- Sinological IPA (key): /t͡sɪk̚² mɐt̚² hɔːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: si̍t-bu̍t-ha̍k
- Tâi-lô: si̍t-bu̍t-ha̍k
- Phofsit Daibuun: sidbudhak
- IPA (Hạ Môn): /sit̚⁴⁻³² but̚⁴⁻³² hak̚⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /sit̚²⁴⁻² but̚²⁴⁻² hak̚²⁴/
- IPA (Chương Châu): /sit̚¹²¹⁻²¹ but̚¹²¹⁻²¹ hak̚¹²¹/
- IPA (Đài Bắc): /sit̚⁴⁻³² but̚⁴⁻³² hak̚⁴/
- IPA (Cao Hùng): /sit̚⁴⁻³² but̚⁴⁻³² hak̚⁴/
- (Mân Tuyền Chương)
Danh từ
sửa植物學