Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 3
さん
Lớp: 1
ぼん
Lớp: S
on’yomi
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

()(さん)(ぼん) (wasanbon

  1. wasanbon

Xem thêm

sửa