Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này

Jinmeiyō
だい
Lớp: 5
じゅ
Lớp: 6
on’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

()(だい)(じゅ) (bodaiju

  1. Cây Bồ đề

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN