Tiếng Trung Quốc

sửa
 
round flat cake; cookie; cake
round flat cake; cookie; cake; pastry
phồn. (牡丹餅) 牡丹
giản. (牡丹饼) 牡丹

(This form in the hanzi box is uncreated: "牡丹饼".)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

牡丹餅

  1. botamochi

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Jinmeiyō
たん > た
Lớp: S
もち
Lớp: S
on’yomi kun’yomi
Cách viết khác
牡丹餠 (kyūjitai)
 牡丹餅 trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

()()(もち) (botamochi

  1. botamochi

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN