Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
目玉焼き
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
目玉焼き
Kanji
trong mục từ này
目
玉
焼
め
Lớp: 1
たま > だま
Lớp: 1
や
Lớp: 4
kun’yomi
Cách viết khác
目玉燒き
(
kyūjitai
)
Từ nguyên
sửa
目玉
(
medama
,
“
eyeball
”
)
+
焼き
(
yaki
)
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
め
だまやき
[mèdámáyákí]
(
Heiban
– [0])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[me̞da̠ma̠ja̠kʲi]
Danh từ
sửa
目
(
め
)
玉
(
だま
)
焼
(
や
)
き
(
medamayaki
)
Trứng
ốp
la
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN