Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
ささ
Jinmeiyō
だん
Lớp: 5
こ > ご
Lớp: 1
kun’yomi on’yomi kun’yomi
Cách viết khác
笹團子 (kyūjitai)
 
Sasadango

Từ nguyên

sửa

+‎ 団子.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(ささ)(だん)() (sasadango

  1. Sasadango

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN