Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
笹団子
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
笹
団
子
ささ
Jinmeiyō
だん
Lớp: 5
こ > ご
Lớp: 1
kun’yomi
on’yomi
kun’yomi
Cách viết khác
笹團子
(
kyūjitai
)
Sasadango
Từ nguyên
sửa
笹
+
団子
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
さ
さだ
んご
[sàsádáꜜǹgò]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[sa̠sa̠dã̠ŋɡo̞]
Danh từ
sửa
笹
(
ささ
)
団
(
だん
)
子
(
ご
)
(
sasadango
)
Sasadango
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN