平仮名
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
平 | 仮 | 名 |
ひら Lớp: 3 |
か > が Lớp: 5 |
な Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
平假名 (kyūjitai) |
Từ nguyên
sửaTừ ghép giữa 平 (hira) + 仮名 (kana). Bản mẫu:rendaku2
Cách phát âm
sửa- (Tokyo) ひらがな [hìrágáꜜnà] (Nakadaka – [3])[1][2][3]
- (Tokyo) ひらがな [hìrágáná] (Heiban – [0])[1]
- (Tokyo) ひらがな [hìrágánáꜜ] (Odaka – [4])[1]
- IPA(ghi chú): [çiɾa̠ɡa̠na̠]
Danh từ
sửa平仮名 (hiragana)
- Hiragana, dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật.
- Bản mẫu:RQ:Nippo Jisho
- Firagana. ヒラガナ (平仮名) 日本の文字の一種.
- Bản mẫu:RQ:Nippo Jisho