Tiếng Nhật sửa

 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
ひら
Lớp: 3
か > が
Lớp: 5

Lớp: 1
kun’yomi
Cách viết khác
平假名 (kyūjitai)

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa (hira) +‎ 仮名 (kana). Bản mẫu:rendaku2

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ sửa

(ひら)()() (hiragana

  1. Hiragana, dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật.

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa