Tiếng Trung Quốc

sửa
 
Wikipedia tiếng Trung Quốc có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

宮古島

  1. Miyako-jima (một đảo Nhật Bản)
  2. () Miyakojima (một thành phố tỉnh Okinawa Nhật Bản)

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
みや
Lớp: 3

Lớp: 2
しま > じま
Lớp: 3
kun’yomi on’yomi kun’yomi
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ 宮古 (Miyako) +‎ (-shima, đảo). Bản mẫu:rendaku2

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(みや)()(じま) (Miyakojima

  1. Miyako-jima (một đảo Nhật Bản)
  2. Miyakojima (một thành phố tỉnh Okinawa Nhật Bản)