Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鼈甲飴
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
1.4
Đọc thêm
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
鼈
甲
飴
べつ > べっ
Hyōgaiji
こう
Lớp: S
あめ
Hyōgaiji
on’yomi
kun’yomi
Cách viết khács
べっ甲飴
べっこう飴
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
べ
っこ
ーあめ
[bèkkóꜜòàmè]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[be̞k̚ko̞ːa̠me̞]
Danh từ
sửa
鼈
(
べっ
)
甲
(
こう
)
飴
(
あめ
)
(
bekkōame
)
←
べつかふあめ
(
betukafuame
)
?
Kẹo
bekko
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN
Đọc thêm
sửa
鼈甲飴
trên Wikipedia tiếng Nhật.