Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
べつ > べっ
Hyōgaiji
こう
Lớp: S
あめ
Hyōgaiji
on’yomi kun’yomi
Cách viết khács
べっ甲飴
べっこう飴

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(べっ)(こう)(あめ) (bekkōameべつかふあめ (betukafuame)?

  1. Kẹo bekko

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN

Đọc thêm

sửa