大西洋
Chữ Hán
sửaChữ Hán trong mục từ này | ||
---|---|---|
大 | 西 | 洋 |
Danh từ riêng
sửa大西洋
- Dạng chữ Hán của Đại Tây Dương.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
大 | 西 | 洋 |
たい Lớp: 1 |
せい Lớp: 2 |
よう Lớp: 3 |
on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa大西洋 (Taiseiyō) ←たいせいやう (taiseyau)?
Xem thêm
sửa- (Đại dương) 大洋 (taiyō): インド洋 (Indo-yō, “Ấn Độ Dương”), 大西洋 (Taiseiyō, “Đại Tây Dương”), 太平洋 (Taiheiyō, “Thái Bình Dương”), 南極海 (Nankyokukai)/南大洋 (Nantaiyō)/南氷洋 (Nanpyōyō, “Nam Đại Dương”), 北極海 (Hokkyokukai)/北氷洋 (Hoppyōyō)/北極洋 (Hokkyokuyō, “Bắc Băng Dương”) (Thể loại: Đại dương/Tiếng Nhật)
Tham khảo
sửa- 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.
Tiếng Triều Tiên
sửaHanja trong mục từ này | ||
---|---|---|
大 | 西 | 洋 |
Danh từ riêng
sửa大西洋 (Daeseoyang hoặc McCune-Reischauer: Taesŏyang hoặc Yale: Tāyseyang) (hangeul 대서양)
- Dạng hanja? của 대서양 (“Đại Tây Dương”).
Tiếng Trung Quốc
sửabig; great; huge big; great; huge; large; major; wide; deep; oldest; eldest; doctor |
west sea | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (大西洋) |
大 | 西洋 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊ
- Quảng Đông (Việt bính): daai6 sai1 joeng4
- Khách Gia (Sixian, PFS): Thai-sî-yòng
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Tāi-se-iûⁿ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊ
- Tongyong Pinyin: Dàsiyáng
- Wade–Giles: Ta4-hsi1-yang2
- Yale: Dà-syī-yáng
- Gwoyeu Romatzyh: Dahshiyang
- Palladius: Дасиян (Dasijan)
- IPA Hán học (ghi chú): /tä⁵¹ ɕi⁵⁵ jɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: daai6 sai1 joeng4
- Yale: daaih sāi yèuhng
- Cantonese Pinyin: daai6 sai1 joeng4
- Guangdong Romanization: dai6 sei1 yêng4
- Sinological IPA (key): /taːi̯²² sɐi̯⁵⁵ jœːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: Thai-sî-yòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: tai xi´ iongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: tai4 xi1 yong2
- IPA Hán học : /tʰai̯⁵⁵ ɕi²⁴ i̯oŋ¹¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Thai-sî-yòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: tai xi´ (r)iongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: tai4 xi1 yong2
- IPA Hán học : /tʰai̯⁵⁵ ɕi²⁴ (j)i̯oŋ¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Tāi-se-iûⁿ
- Tâi-lô: Tāi-se-iûnn
- Phofsit Daibuun: daixse'viuu
- IPA (Cao Hùng): /tai³³⁻²¹ se⁴⁴⁻³³ iũ²³/
- IPA (Đài Bắc): /tai³³⁻¹¹ se⁴⁴⁻³³ iũ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Danh từ riêng
sửa大西洋