Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
大西洋
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ liên hệ
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
đại
tây
dương
Tiếng Quan Thoại
sửa
大西洋
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
dà
xī
yáng
Danh từ
sửa
大西洋
Đại Tây Dương
,
đại dương
nằm phía đông
châu Mỹ
và phía tây
châu Âu
và
châu Phi
.
Từ liên hệ
sửa
太平洋
印度洋
北冰洋
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Atlantic