Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
りん
Lớp: 1

Jinmeiyō
あめ
Hyōgaiji
on’yomi kun’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(りん)()(あめ) (ringoame

  1. Kẹo táo