苫小牧
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 苫小牧 (Tomakomai).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄢ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄨˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄢ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄨˋ
- Tongyong Pinyin: Shansiǎomù
- Wade–Giles: Shan1-hsiao3-mu4
- Yale: Shān-syǎu-mù
- Gwoyeu Romatzyh: Shansheaumuh
- Palladius: Шаньсяому (Šanʹsjaomu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂän⁵⁵ ɕi̯ɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ mu⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa苫小牧
- (~市): Thành phố thuộc phó tỉnh Iburi, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
苫 | 小 | 牧 |
とま Hyōgaiji |
こ Lớp: 1 |
まい Lớp: 4 |
irregular |
Danh từ riêng
sửa苫小牧 (Tomakomai)
- Tomakomai: Thành phố thuộc phó tỉnh Iburi, Hokkaidō, Nhật Bản.