唐菓子
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
唐 | 菓 | 子 |
とう Lớp: S |
か > が Lớp: S |
し Lớp: 1 |
on’yomi |
Từ nguyên
sửa唐 (tō, “Tang”) + 菓子 (kashi, “confectionery”)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa唐菓子 (tōgashi) ←たうぐわし (taugwasi)?
Đồng nghĩa
sửa- 唐果物 (karakudamono)
Từ có nghĩa hẹp hơn
Tham khảo
sửaĐọc thêm
sửa- 唐菓子 trên Wikipedia tiếng Nhật.