Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
銅鑼焼き
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Hậu duệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
銅鑼焼き
Kanji
trong mục từ này
銅
鑼
焼
どう > ど
Lớp: 5
ら
Hyōgaiji
や
Lớp: 4
kan’yōon
on’yomi
kun’yomi
Cách viết khács
銅鑼燒き
(
kyūjitai
)
銅鑼焼
どら焼き
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ど
らやき
[dòráyákí]
(
Heiban
– [0])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[do̞ɾa̠ja̠kʲi]
Danh từ
sửa
銅鑼焼
(
どらや
)
き
(
dorayaki
)
Dorayaki
Đồng nghĩa
sửa
三笠焼
(
みかさや
)
き
(
mikasayaki
)
三笠饅頭
(
みかさまんじゅう
)
(
mikasa manjū
)
Hậu duệ
sửa
Tiếng Anh:
dorayaki
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN