茅台酒
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửa
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
茅 | 台 | 酒 |
まお Jinmeiyō |
たい Lớp: 2 |
ちゅう Lớp: 3 |
irregular |
Cách viết khác |
---|
茅臺酒 (kyūjitai) |
Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 茅台酒.
Cách viết khác
sửa- (less common) 茅台酒 (Maotai-shu)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa茅台酒 (Maotai-chū)
- Rượu Mao Đài (thức uống)
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
茅 | 台 | 酒 |
まお Jinmeiyō |
たい Lớp: 2 |
しゅ Lớp: 3 |
irregular | on’yomi |
Cách viết khác |
---|
茅臺酒 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa茅台酒 (Maotai-shu)
- Dạng thay thế của 茅台酒 (Maotai-chū)