Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
  • balance: cái cân, sự cân bằng, quả lắc đồng hồ, đối trọng , kt. cán cân thanh toán
    • dynamic ~ : cân động lực
    • spring ~: cân lò xo
    • static ~: cân tĩnh học
    • torsion ~ vl: cân xoắn
  • ball: quả bóng
  • ball and socket: bản lề hình cầu
  • ball-bearing: ổ bi
  • ballistic: xạ kích
  • ballistics: khoa xạ kích
    • exterior ~. khoa xạ kích ngoài
    • interior ~. khoa xạ kích trong
  • band: dải băng, bó
    • ~ of semigroup : bó nửa nhóm
  • base: nền, cơ sở
    • ~ of point : cơ sở tại một điểm
    • ~ of cone : đáy của hình nón
    • ~ of logarithm : cơ số của loga
    • ~ of triangle : đáy tam giác
    • countable ~: cơ sở đếm được
    • difference ~: cơ sở sai phân
    • equivalent ~: cơ sở tương đương
    • neighbourhood ~: cơ sở lân cận
    • proper ~: cơ sở riêng
  • basic: cốt yếu
    • ~ of intergers : cơ sở của hệ đếm
    • absolute ~ : cơ sở tuyệt đối
    • orthogonal ~: cơ sở trực giao
    • transcendental ~ cơ sở siêu việt
    • unitary ~ : cơ sở [ unita đơn nguyên ]
  • basis: cơ sở
    • orthogonal ~  : cơ sở trực giao
    • orthonormal ~ : cơ sở trực chuẩn
  • batch: một nhóm, một toán, một mẻ
  • battery: pin, bộ ắc quy
  • beam: tia ( sáng) , chùm ( sáng)
    • ~ on elastic foundation : dàn trên nền đàn hồi
    • ~ on elastic support : dần trên gối đàn hồi
    • compound ~ dầm ghép
    • conjugate ~ dầm liên hợp
    • continuos ~ dầm nhiều nhịp, dầm liên tục
    • electron ~ tia điện tử, chùm electron
    • fixed ~ dầm số định
    • floor ~ dầm ngang
    • hinged ~ dầm tiết hợp
    • lattice ~ dầm mạng, dầm thành phần
    • narrow ~ chùm hẹp
    • scanning ~ tia quét
  • bearing: chỗ tựa, điểm tựa, gốc phương vị
    • compass ~ góc phương vị địa bàn
    • radial ~ ổ trục hướng tâm
  • beat: phách
  • behaviour: dáng điệu, chế độ
    • asymptoic (al) ~ dáng điệu tiệm cận
    • boundary ~ dáng điệu ở biên
    • linear ~ dáng điệu tuyến tính
    • transient ~ : chế độ chuyển tiếp
  • beft: đới đai
    • confidence ~ đới tin cậy
  • below: dưới
  • bend: sự uốn cong
  • benifit: quyền lợi, lãi
    • insurance ~ trợ cấp bảo hiểm
  • best: tốt nhất, tối ưu
  • beta: bêta
  • bevel: nghiêng, gốc nghiêng
  • bi-additive: song cộng tính
  • biaffine: song afin
  • bias: độ chênh lệch, rời, dịch chuyển
    • grid ~ sự dịch chuyển lưới
    • inherent ~ độ chênh không khử được
    • interviewer ~ độ chênh phủ quan ( độ chênh của kết quả điều tra do chủ quan người điều ra gây ra)
    • weight ~ độ chênh trọng lượng
  • biased: chệch, không đối xứng
  • biaxial: lưỡng trục,
  • bicategory: song phạm trù
  • bicharacteristic: song đặc trưng
  • bicompact: song compăc
  • bicompactification: song compăc hóa
  • bicomplex: song phức
  • biconvex: hai phía lồi
  • bicylinder: song trụ
  • bidirectional: hai chiều, thuận nghịc
  • bidual: song đối ngẫu
  • biequivalence: song tương đương
  • bifactorial: hai nhân tố
  • bifecnode: song flecnôt
  • bifunctor: song hàm tử, hàm tử hai ngôi
  • bigenus: giống kép
  • bigrade: song cấp
  • biharmonic: song điều hòa
  • biholomorphic: song chỉnh hình
  • bijection: song ánh
  • bilinear: song tuyến tính
  • billion: một tỷ
  • bimodule: song môdun
  • binariants: song biến thức
  • binary: nhị nguyên, hai ngôi
  • bind: buộc, liên kết
  • binodal: nut kép
  • binomial: nhị thức
  • binormal: phó phép tuyến
  • biomathemtics: toán sinh vật học
  • biometric: sinh trắc
  • biorthogonal: song trực giao
  • biostatistic: thống kê sinh học
  • bipolar: lưỡng cực
  • biquadratic: trùng phương
  • biquaternion: song qua - tenion
  • biregular: song chính quy
  • bisecant: song cát tuyến
  • bisector: phân giác
  • bit: số nhị phân ( đơn vị thông tin)
  • bitangent: lưỡng tiếp ( tiếp xúc tại 2 điểm)
  • biunique: một đối một
  • bivariate: hai chiều
  • bivector: song vector
  • blackbroad: bảng đen
  • block: khối, đống, kết cấu
  • boost: tăng điện kế
  • bore: lổ hổng
  • bound: biên giới, ranh giới
    • ~ of the erroe : cận của sai số, giới hạn sai số
    • essential upper ~ cận trên cốt yếu
    • greatest lower ~ cận dưới lớn nhất
  • boundary: biên, biên giới
    • homotopy ~ biên đồng luân
    • natural ~ of a function : cận tự nhiên của một hàm
  • brachischrone: đường đoản thời
  • bracket: dấu ngoặc
    • curly ~ dấu ngoặc {}
    • round ~ dấu ngoặc ()
    • square ~ dấu ngoặc [ ]
  • brain: bộ óc, trí tuệ, trí lực
    • artificial ~ óc nhân tạo
    • electronic ~ óc điện tử
  • branch: nhánh, cành
    • analytic ~ nhánh giải tích
    • linear ~ nhánh tuyến tính
  • bridging in addition: phép nhớ trong phép cộng
  • buckle: uống công lại
  • buffer: bộ phận nhớ trung gian
  • bundle: chòm, mớ, bó, không gian phân thớ
    • ~ of circle : chòm đường tròn
    • ~ of coeffiecients  : chùm hệ số
    • ~ of conics chùm cônic
    • ~ of lines chùm đường thẳng
    • fibre ~ không gian phân thớ chính
    • simple ~ chùm đơn, phân thớ đơn
    • tensor ~ chùm tenxơ