Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/Q
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái Q.
Những ký hiệu viết tắt
sửa- cơ.: cơ học
- tk.: thống kê
- đs.: đại số
- top.: tôpô học
- gt.: giải tích
- trch.: lý thuyết trò chơi
- hh.: hình học
- trđ.: trắc địa
- kt.: toán kinh tế
- tv.: thiên văn
- kỹ.: kỹ thuật
- vl.: vật lý
- log.: toán logic
- xib.: điều khiển học
- mt.: máy tính
- xs.: xác suất
Danh sách thuật ngữ
sửa- q.e.d (quod erat demonstradum): đó là điều phải chứng minh
- quad (quadrangle): ô vuông sơ cấp; ô tứ giác
- quadrangle: tứ giác
- complete ~: tứ giác đầy đủ
- quadrangular: (thuộc) tứ giác
- quadrant: gốc phần tư
- quadrantal: (thuộc) gốc phần tư
- quadrat: tk. chọn mẫu theo ô vuông
- quadrate: hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương
- quadratic: bậc hai; toàn phương; phương trình bậc hai
- quadrature: phép cầu phương
- ~ of a circle: phép cầu phương một hình tròn
- quadric: quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
- ~ of revolution: quađric tròn xoay
- bitangent ~s: quađric song tiếp
- concentric ~s: quađric đồng tiêu
- degenerate ~: quađric suy biến
- non-central ~: quađric không tâm
- non-singular ~: quađric không kỳ dị
- osculating ~: quađric mật tiếp
- ruled ~: quađric kẻ
- self-conjugate ~: quađric tự liên hợp
- similar ~s: các quađric đồng dạng
- singular ~: quađric kỳ dị
- strain ~: quađric biến dạng
- quadrilateral: có bốn cạnh; hình tứ giác
- birectangular ~: tứ giác hai góc vuông
- complete ~: tứ giác hoàn toàn
- skew ~: tứ giác gềnh
- quadripole: vl. mạng tứ cực
- quadruple: gấp bốn, bộ bốn; chập bốn
- quadrupole: tứ cực
- quantic: đs. dạng
- binary ~: dạng song biến
- cubic ~: dạng bậc ba
- quartic ~: dạng bậc bốn
- quaternary ~: dạng bốn biến số
- ternary ~: dạng ba biến số
- quantifier: log. phép lượng hoá
- bounded ~: phép lượng hoá bị chặn
- existential ~: phép lượng hoá tồn tại
- generality ~: phép lượng hoá phổ dụng
- universal ~: phép lượng hoá phổ dụng
- quantile: điểm vi phân
- quantize: lượng tử hoá
- quantum: lượng tử
- light ~: lượng tử ánh sáng (quang tử)
- quater: một phần tư; chia tư
- quanternary: tứ phân
- quanternion: quantenion
- real ~: quatenion thực
- quartic: quactic, đường bậc 4, bậc bốn
- bicircular ~: quactic song viên
- binodal ~: quactic nút kép
- nodal ~: quactic nút
- space ~ (??): quactic ghềnh
- tricuspidal ~: quactic ba điểm lùi
- trinodal ~: quactic ba nút
- tubular ~: quactic ống
- unicursal ~: quactic đơn hoạch
- quartile: tk. điểm tứ vi phân
- Lover ~: tk. điểm tứ phân vị dưới
- quasi: tựa như, hầu như
- quasi-analytic: gt. tựa giải tích
- quasi-asymptote: tựa tiệm cận
- quasi-comformality: gt. tính tựa bảo giác
- quasi-elliptic: tựa eliptic
- quasi-divisor: tựa ước
- quasi-field: tựa trường
- quasi-group: đs. tựa nhóm
- quasi-inverse: tựa nghịch đảo
- quasi-open: tựa mở
- quasi-ordering: tựa thứ tự
- quasi-plane: tựa mặt phẳng
- quasi-periodic(al): tựa tuần hoàn
- quasi-ring: đs. tựa vành, vành không kết hợp
- quasi-sufficiency: tính tựa đủ
- quasi-syntax: log. tựa cú pháp
- quiescent: tĩnh, nghỉ
- quinary: cơ số năm; ngũ phân
- quintic: bậc năm, hàng năm
- quintile: ngũ phân vị
- quintillion: 1030 (Anh), 1018 (Mỹ)
- quintiple: bộ năm
- quotient: thương, tỷ số
- complete ~: thương đầy đủ
- difference ~: tỷ sai phân
- partial ~: thương riêng
- partial difference ~: tỷ sai phân riêng
- reciprocal ~: thương đảo
- quotum: phần, lô