biquadratic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbɑɪ.kwɑː.ˈdræ.tɪk/
Tính từ
sửabiquadratic /ˌbɑɪ.kwɑː.ˈdræ.tɪk/
- (Toán học) Trùng phương.
- biquadratic equation — phương trình trùng phương
Tham khảo
sửa- "biquadratic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)