Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbræ.kət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bracket /ˈbræ.kət/

  1. (Kiến trúc) Côngxon, rầm chìa.
  2. Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm.
    to put between brackets — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  3. (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác).
  4. (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

bracket ngoại động từ /ˈbræ.kət/

  1. Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc.
  2. Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng.
    A and B were bracketed for the fierst prize — A và B đều được xếp vào giải nhất
  3. (Quân sự) Bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)