Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bijection
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bijection
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌbɑɪ.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ
sửa
bijection
(
số nhiều
bijections
)
/ˌbɑɪ.ˈdʒɛk.ʃən/
(
Toán học
)
Song ánh
(vừa
đơn ánh
, vừa
toàn ánh
).
Từ liên hệ
sửa
bijective
Tham khảo
sửa
"
bijection
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)