Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈvɛr.i.ət/

Tính từ

sửa

bivariate /ˌbɑɪ.ˈvɛr.i.ət/

  1. (Thống kê) Có hai biến số.

Tham khảo

sửa