Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
batch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
batch
Mẻ
(bánh).
Đợt,
chuyển
;
khoá
(học).
a
batch
of books from London
— một quyển sách từ Luân đôn tới
Thành ngữ
sửa
of the same batch
: Cùng một
loạt
, cùng một
giuộc
.
Tham khảo
sửa
"
batch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)