battery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæ.tə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈbæ.tə.ri] |
Danh từ
sửabattery /ˈbæ.tə.ri/
- (Quân sự) Khẩu đội (pháo).
- (Điện học) Bộ pin, ắc quy, bình điện
- Bộ.
- cooking battery — bộ đồ xoong chảo
- Dãy chuồng nuôi gà nhốt.
- battery chicken — gà nhốt vỗ béo
- (Pháp lý) Sự hành hung, sự bạo hành.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "battery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)