Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

buckle /ˈbə.kəl/

  1. Cái khoá (thắt lưng... ).
  2. Sự làm oằn (thanh sắt).

Động từ

sửa

buckle /ˈbə.kəl/

  1. Cái khoá, thắt.
  2. Oằn, làm oằn.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa