Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/W
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái W.
Những ký hiệu viết tắt
sửa- cơ.: cơ học
- tk.: thống kê
- đs.: đại số
- top.: tôpô học
- gt.: giải tích
- trch.: lý thuyết trò chơi
- hh.: hình học
- trđ.: trắc địa
- kt.: toán kinh tế
- tv.: thiên văn
- kỹ.: kỹ thuật
- vl.: vật lý
- log.: toán logic
- xib.: điều khiển học
- mt.: máy tính
- xs.: xác suất
Danh sách thuật ngữ
sửa- wake: cơ. vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
- vortex ~: màng xoáy; màng rôta
- wave: sóng
- ~ of dilatation: sóng nở
- ~ of earth quake: sóng địa chấn
- breaking ~: sóng vỡ
- bow ~: đầu sóng
- circular ~: sóng tròn
- circularly polarized ~: sóng phân cực tròn
- complementary ~: sóng bù
- damped ~: sóng tắt dần
- depression ~: sóng thấp; sóng thưa
- dilatation ~: sóng nở
- distortional ~: sóng xoắn
- diverging ~: sóng phân kỳ
- H ~s: sóng H
- incident ~: sóng tới
- linear ~: sóng tuyến tính
- longitudinal ~: sóng dọc
- medium ~s: sóng giữa
- nonlinear ~: sóng phi tuyến
- parallel ~s: các sóng song song
- plane ~: sóng phẳng
- polarized ~: sóng phân cực
- precompression ~: sóng dự áp (sóng có áp suất trước)
- pressure ~: sóng áp
- principal ~: sóng chính
- progressive ~: vl. sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]
- quasi-simple ~: sóng tựa đơn
- reflected ~: sóng phản xạ
- roll ~: sóng lăn
- scattered ~: sóng tán, sóng bị tán xạ
- shear ~: sóng trượt
- solitary ~: cơ. sóng cô độc
- spherical ~: sóng cầu
- standing ~: sóng đứng
- stationery ~: sóng dừng
- transverse ~: sóng ngang
- trochoidal ~: sóng trocoit
- wave-crest: ngọn sóng
- waveform: xib. dạng sóng (của tín hiệu)
- wave-length: vl. bước sóng (độ dài sóng)
- web: lưới
- ~ of curver: lưới các đường cong
- wedge: cái chèn, cái chêm
- elliptic ~: cái chêm eliptic
- spherical ~: cái chêm cầu
- whirl: chuyển động xoáy
- width: chiều rộng; vĩ độ
- reduced ~: độ rộng rút gọn
- wing: cơ. cánh
- cantiliver ~: cánh mạng tự do
- swept ~: cơ. cánh hình mũi tên
- word: từ
- coded ~: từ mã
- commutator ~: từ hoán tử
- empty ~: log. từ rỗng
- ideal ~: mt. từ lý tưởng
- n-digit ~: từ n-chữ, từ n-dấu
- work: vl. công năng; công trình
- elementary ~: công sơ cấp, công nguyên tố
- paysheet ~: mt. lập phiếu trả
- useful ~: công có ích
- virtual ~: công ảo
- worth: giá
- ~ of a game: trch. giá của trò chơi