Tiếng Anh

sửa
 
bundle

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbən.dᵊl/

Danh từ

sửa

bundle /ˈbən.dᵊl/

  1. .
    to be tied up in bundles — được buộc thành từng bó
  2. Bọc, gói.
    a bundle of clothes — một bọc quần áo

Ngoại động từ

sửa

bundle ngoại động từ /ˈbən.dᵊl/

  1. (+ up) lại.
  2. (+ up) Bọc lại, gói lại.
  3. (+ into) Nhét vào, ấn vội, ấn bừa.
  4. (+ off, away) Gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi.
    to bundle someone out of the house — tống cổ ai ra khỏi nhà

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

bundle nội động từ /ˈbən.dᵊl/

  1. Đi vội.
    to bundle off — cuốn gói ra đi

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa