binary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑɪ.nə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈbɑɪ.nə.ri] |
Tính từ
sửabinary ( không so sánh được) /ˈbɑɪ.nə.ri/
- Đôi, nhị nguyên, nhị phân.
- binary measure — (âm nhạc) nhịp đôi
- binary operation — (toán học) phép toán nhị nguyên
- binary fraction — (toán học) phân số nhị phân, hệ nhị phân
- binary system — (thiên văn học) hệ đôi
Danh từ
sửabinary (số nhiều binaries) /ˈbɑɪ.nə.ri/
- (Toán học, máy tính; vô số) Hệ nhị phân.
- (Máy tính) Tập tin máy tính có thể tự chạy.
- (Thiên văn học) Hệ đôi.
Tham khảo
sửa- "binary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)