Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑɪ.ˈnoʊ.mi.əl/

Danh từ

sửa

binomial /bɑɪ.ˈnoʊ.mi.əl/

  1. (Tech) Nhị thức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

binomial

  1. (Toán học) Xem binôme
    Distribution binomiale — sự phân phối nhị thức

Tham khảo

sửa