Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại
←
alpha
→
gamma
Β
β
Hy Lạp cổ đại:
βῆτα
Bài viết về beta trên Wikipedia
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbeɪ.tə/
Danh từ
sửa
beta
(
số nhiều
betas
)
Bêta
(chữ cái Hy lạp).
Thành ngữ
sửa
beta plus
:
Hơn
loại
hai
một ít.
beta minus
:
Kém
loại
hai
một ít.
Tham khảo
sửa
"
beta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)