Tiếng Anh

sửa
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

alpha
   
gamma
Β β
Hy Lạp cổ đại: βῆτα
Bài viết về beta trên Wikipedia

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.tə/

Danh từ

sửa

beta (số nhiều betas)

  1. Bêta (chữ cái Hy lạp).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa